Bạn đang ở đây

+95-2-(21000...25999), Mandalay Local, Mandalay

Mã Khu Vực +95-2-(21000...25999) nằm tại Mandalay Local, Mandalay, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : my (Burmese)
  • Mã nước : 104 (Myanmar)
  • Quốc Gia Mã : MM (Myanmar)
  • Tên Khu vực : Mandalay
  • Thành Phố : Mandalay Local
  • Múi Giờ : Asia/Rangoon
  • Giờ phối hợp quốc tế : +06:30
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 6
  • Latitude : 16.7800
  • Kinh Độ : 96.1500
  • ‹ trước : +95-2-(21000...21999)
  • sau › : +95-2-(22000...22999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 2 21000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 95 2 21000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

21000 ~ 25999 (Số lượng: 5,000)

Ví dụ:

  • +95-2-21000 / 0095-2-21000 (02-21000 / 0-2-21000)
  • +95-2-21001 / 0095-2-21001 (02-21001 / 0-2-21001)
  • +95-2-21002 / 0095-2-21002 (02-21002 / 0-2-21002)
  • +95-2-21003 / 0095-2-21003 (02-21003 / 0-2-21003)
  • +95-2-21004 / 0095-2-21004 (02-21004 / 0-2-21004)
  • ...
  • +95-2-xxxxx / 0095-2-xxxxx (02-xxxxx / 0-2-xxxxx)
  • ...
  • +95-2-25995 / 0095-2-25995 (02-25995 / 0-2-25995)
  • +95-2-25996 / 0095-2-25996 (02-25996 / 0-2-25996)
  • +95-2-25997 / 0095-2-25997 (02-25997 / 0-2-25997)
  • +95-2-25998 / 0095-2-25998 (02-25998 / 0-2-25998)
  • +95-2-25999 / 0095-2-25999 (02-25999 / 0-2-25999)