Bạn đang ở đây

+95-81-(201000...201999), Taunggyi, Taunggyi

Mã Khu Vực +95-81-(201000...201999) nằm tại Taunggyi, Taunggyi, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : my (Burmese)
  • Mã nước : 104 (Myanmar)
  • Quốc Gia Mã : MM (Myanmar)
  • Tên Khu vực : Taunggyi
  • Thành Phố : Taunggyi
  • Múi Giờ : Asia/Rangoon
  • Giờ phối hợp quốc tế : +06:30
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 20.7800
  • Kinh Độ : 97.0300
  • ‹ trước : +95-81-(200000...200999)
  • sau › : +95-81-(202000...202999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 81 201000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 95 81 201000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

201000 ~ 201999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +95-81-201000 / 0095-81-201000 (081-201000 / 0-81-201000)
  • +95-81-201001 / 0095-81-201001 (081-201001 / 0-81-201001)
  • +95-81-201002 / 0095-81-201002 (081-201002 / 0-81-201002)
  • +95-81-201003 / 0095-81-201003 (081-201003 / 0-81-201003)
  • +95-81-201004 / 0095-81-201004 (081-201004 / 0-81-201004)
  • ...
  • +95-81-xxxxxx / 0095-81-xxxxxx (081-xxxxxx / 0-81-xxxxxx)
  • ...
  • +95-81-201995 / 0095-81-201995 (081-201995 / 0-81-201995)
  • +95-81-201996 / 0095-81-201996 (081-201996 / 0-81-201996)
  • +95-81-201997 / 0095-81-201997 (081-201997 / 0-81-201997)
  • +95-81-201998 / 0095-81-201998 (081-201998 / 0-81-201998)
  • +95-81-201999 / 0095-81-201999 (081-201999 / 0-81-201999)