Bạn đang ở đây

+95-73-(22000...22999), Kale, Sagaing

Mã Khu Vực +95-73-(22000...22999) nằm tại Kale, Sagaing, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : my (Burmese)
  • Mã nước : 104 (Myanmar)
  • Quốc Gia Mã : MM (Myanmar)
  • Tên Khu vực : Sagaing
  • Thành Phố : Kale
  • Múi Giờ : Asia/Rangoon
  • Giờ phối hợp quốc tế : +06:30
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 21.8800
  • Kinh Độ : 95.9600
  • ‹ trước : +95-73-(21000...21999)
  • sau › : +95-73-(30000...30999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 73 22000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 95 73 22000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

22000 ~ 22999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +95-73-22000 / 0095-73-22000 (073-22000 / 0-73-22000)
  • +95-73-22001 / 0095-73-22001 (073-22001 / 0-73-22001)
  • +95-73-22002 / 0095-73-22002 (073-22002 / 0-73-22002)
  • +95-73-22003 / 0095-73-22003 (073-22003 / 0-73-22003)
  • +95-73-22004 / 0095-73-22004 (073-22004 / 0-73-22004)
  • ...
  • +95-73-xxxxx / 0095-73-xxxxx (073-xxxxx / 0-73-xxxxx)
  • ...
  • +95-73-22995 / 0095-73-22995 (073-22995 / 0-73-22995)
  • +95-73-22996 / 0095-73-22996 (073-22996 / 0-73-22996)
  • +95-73-22997 / 0095-73-22997 (073-22997 / 0-73-22997)
  • +95-73-22998 / 0095-73-22998 (073-22998 / 0-73-22998)
  • +95-73-22999 / 0095-73-22999 (073-22999 / 0-73-22999)