Bạn đang ở đây

+95-62-(30000...30999), Yesagyo, Magay

Mã Khu Vực +95-62-(30000...30999) nằm tại Yesagyo, Magay, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : my (Burmese)
  • Mã nước : 104 (Myanmar)
  • Quốc Gia Mã : MM (Myanmar)
  • Tên Khu vực : Magay
  • Thành Phố : Yesagyo
  • Múi Giờ : Asia/Rangoon
  • Giờ phối hợp quốc tế : +06:30
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 20.4600
  • Kinh Độ : 94.5600
  • ‹ trước : +95-62-(22000...22999)
  • sau › : +95-62-(40000...40999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 62 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 95 62 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

30000 ~ 30999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +95-62-30000 / 0095-62-30000 (062-30000 / 0-62-30000)
  • +95-62-30001 / 0095-62-30001 (062-30001 / 0-62-30001)
  • +95-62-30002 / 0095-62-30002 (062-30002 / 0-62-30002)
  • +95-62-30003 / 0095-62-30003 (062-30003 / 0-62-30003)
  • +95-62-30004 / 0095-62-30004 (062-30004 / 0-62-30004)
  • ...
  • +95-62-xxxxx / 0095-62-xxxxx (062-xxxxx / 0-62-xxxxx)
  • ...
  • +95-62-30995 / 0095-62-30995 (062-30995 / 0-62-30995)
  • +95-62-30996 / 0095-62-30996 (062-30996 / 0-62-30996)
  • +95-62-30997 / 0095-62-30997 (062-30997 / 0-62-30997)
  • +95-62-30998 / 0095-62-30998 (062-30998 / 0-62-30998)
  • +95-62-30999 / 0095-62-30999 (062-30999 / 0-62-30999)