Bạn đang ở đây

+95-61-(60000...60999), Nyaung U, Mandalay

Mã Khu Vực +95-61-(60000...60999) nằm tại Nyaung U, Mandalay, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : my (Burmese)
  • Mã nước : 104 (Myanmar)
  • Quốc Gia Mã : MM (Myanmar)
  • Tên Khu vực : Mandalay
  • Thành Phố : Nyaung U
  • Múi Giờ : Asia/Rangoon
  • Giờ phối hợp quốc tế : +06:30
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 21.9700
  • Kinh Độ : 96.0800
  • ‹ trước : +95-61-(50000...50999)
  • sau › : +95-61-(65000...65999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 61 60000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 95 61 60000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

60000 ~ 60999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +95-61-60000 / 0095-61-60000 (061-60000 / 0-61-60000)
  • +95-61-60001 / 0095-61-60001 (061-60001 / 0-61-60001)
  • +95-61-60002 / 0095-61-60002 (061-60002 / 0-61-60002)
  • +95-61-60003 / 0095-61-60003 (061-60003 / 0-61-60003)
  • +95-61-60004 / 0095-61-60004 (061-60004 / 0-61-60004)
  • ...
  • +95-61-xxxxx / 0095-61-xxxxx (061-xxxxx / 0-61-xxxxx)
  • ...
  • +95-61-60995 / 0095-61-60995 (061-60995 / 0-61-60995)
  • +95-61-60996 / 0095-61-60996 (061-60996 / 0-61-60996)
  • +95-61-60997 / 0095-61-60997 (061-60997 / 0-61-60997)
  • +95-61-60998 / 0095-61-60998 (061-60998 / 0-61-60998)
  • +95-61-60999 / 0095-61-60999 (061-60999 / 0-61-60999)